Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 1940 kết quả được tìm thấy với từ khóa: h^
hiếu dưỡng hiếu hạnh hiếu học hiếu hỉ
hiếu kì hiếu khách hiếu khí hiếu kinh
hiếu nam hiếu nữ hiếu nghĩa hiếu phục
hiếu sắc hiếu sự hiếu sinh hiếu tâm
hiếu tử hiếu thảo hiếu thắng hiếu thuận
hiếu trung hiềm hiềm khích hiềm nghi
hiềm thù hiềm vì hiền hiền đức
hiền đệ hiền hậu hiền hữu hiền hoà
hiền huynh hiền khô hiền lành hiền mẫu
hiền muội hiền nhân hiền sĩ hiền tài
hiền từ hiền thê hiền thần hiền triết
hiểm hiểm ác hiểm địa hiểm độc
hiểm hóc hiểm họa hiểm nghèo hiểm nguy
hiểm trở hiểm yếu hiển đạt hiển hách
hiển hiện hiển hoa hiển linh hiển minh
hiển nhiên hiển thánh hiển tinh hiển vi
hiển vi học hiển vinh hiểu hiểu biết
hiểu dụ hiểu lầm hiểu ngầm hiểu thị
hiện hiện đại hiện đại hoá hiện bộ
hiện dịch hiện diện hiện giờ hiện hành
hiện hình hiện hữu hiện kim hiện nay
hiện sinh hiện tình hiện tại hiện tại hóa
hiện thân hiện thời hiện thực hiện thực hóa
hiện tiền hiện trạng hiện trường hiện tượng
hiện tượng học hiện vật hiệp hiệp đồng
hiệp định hiệp đoàn hiệp biến hiệp hội
hiệp khách hiệp lực hiệp nữ hiệp nghị
hiệp sĩ hiệp tác hiệp thương hiệp trợ
hiệp ước hiệu hiệu đính hiệu đoàn
hiệu đoàn trưởng hiệu buôn hiệu chính hiệu chỉnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.